Thống sô kỹ thuật
Công suất : 5kVA
Circuit type : IGBT/PWM type
INPUT :
Pha : 1 pha
Sóng : sóng SINE
Điện áp : 120V, 220V or 277 ± 15%
Tần số : 47-63 Hz
Hệ số công suất : 0.85
OUTPUT
Pha : 1 pha
Sóng : sóng SINE
Điện áp : Low : 5V~150.0V L-N / High : 10V~300.0V L-N
Tần số : 47-63 Hz; 2F, 4F, 400Hz ( Option )
Sự điều chỉnh tần số : ≦ 0.01 %
Dòng tối đa : 20.8/41.7
Sự điều chỉnh đường dây : <1%
Sự điều chỉnh tải : ± 1% (Resistive Load)
THD : ≦ 2% (Resistive Load)
Hiệu suất : ≧ 90%
Thời gian lấy mẫu : ≦ 2ms
Hệ số đỉnh : 3: 1
Bảo vệ : OVP, UVP, OCP, OPP, OTP and Short Circuit Protection
Hiển thị:
Màn hình LED
Điện áp : Dãy đo 0-600V
Độ phân giải : 0.1
Độ chính xác : 0.15% F.S. + 4 Counts
Dòng diện : A
Dãy đo : 0-700A
0.01A ( ≦ 100A )
0.1A ( > 100A )
Accuracy: 0.2% F.S.+ 5 Counts
Công suất :
Dãy đo : 0-75kW
0.01kW ( ≦ 5kW )
0.1kW ( > 10KW )
Accuracy: 0.3% F.S.+ 4 Counts
Tần số : 0-999.9Hz Resolution: 0.1Hz; Accuracy: 0.1%
Môi trường hoạt động :
Điện trở cách điện : > DC500C 10MΩ
Điện áp cách điện : AC1800V 10mA/1min
Hệ thống làm mát : quạt
Nhiệt độ : 0-45 độ C
Độ ẩm : 0-90%
Độ cao : < 1500m
Kích thước (HxWxD): 430x520x720
Trọng lượng : 89kg